Mũ bảo hiểm treo thông gió công nghiệp SH102
Mũ bảo hiểm treo thông gió công nghiệp SH102-176 được thiết kế cho môi trường làm việc đòi hỏi sự bảo vệ cư...
Được thiết kế để có tuổi thọ cao và hiệu suất cao, những đôi ủng này được làm bằng vật liệu PVC bền được sử dụng cho cả phần trên và đế ngoài. Sự lựa chọn chất liệu này là nền tảng cho hiệu suất của ủng, mang lại khả năng chống nước và hóa chất vượt trội, giúp giày dép phù hợp...
Nhu cầu hoạt động của môi trường công nghiệp và nhà máy đòi hỏi quần áo bảo hộ mang lại sự an toàn đáng tin cậy, tuy nhiên nhiệt độ dao động của các mùa chuyển tiếp—mùa xuân và mùa thu—thường đặt ra thách thức khó khăn cho việc quản lý thống nhất. Người lao động yêu cầu quần á...
*]:pointer-events-auto [content-visibility:auto] supports-[content-visibility:auto]:[contain-intrinsic-size:auto_100lvh] scroll-mt-[calc(var(--header-height) min(200px,max(70px,20svh)))]" data-scroll-anchor="true" data-testid="conversation-turn-142" data-turn="assistant" data-tu...
Tại các công trường xây dựng, mũ bảo hiểm an toàn là một trong những thiết bị bảo hộ cá nhân cơ bản và quan trọng nhất. Nó không chỉ được sử dụng để ngăn ngừa thương tích do va chạm trực tiếp do vật rơi mà còn bảo vệ ở một mức độ nhất định khỏi các rủi ro thứ cấp như điện giật, trầy xước và bắn hóa chất. Là cốt lõi của hiệu suất của mũ bảo hiểm, việc lựa chọn chất liệu quyết định trực tiếp đến khả năng bảo vệ, sự thoải mái và tuổi thọ của sản phẩm.
ABS (Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer)
Ưu điểm:
Độ bền cao, độ dẻo dai tốt, chống va đập mạnh;
Bề mặt mịn, vẻ ngoài tinh tế, dễ nhuộm;
Hiệu suất xử lý tốt, thích hợp cho ép phun;
Khả năng chịu nhiệt độ thấp tốt hơn PE, thích hợp với môi trường thi công lạnh.
Nhược điểm:
Khả năng chống tia cực tím yếu, dễ bị lão hóa và biến màu sau khi tiếp xúc lâu dài;
Chịu được thời tiết chung, không thích hợp để sử dụng lâu dài trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
Gợi ý ứng dụng: Vật liệu ABS rất phù hợp với các công trường xây dựng cường độ trung bình, những nơi yêu cầu mức độ bảo vệ không quá cao nhưng yêu cầu về hình thức cao, đặc biệt là trong xây dựng đô thị, xây dựng đường sắt và các dự án khác.
Greateagle Safety có dây chuyền sản xuất khuôn ép phun ABS trưởng thành trong lĩnh vực này. Thông qua tối ưu hóa quy trình, tính nhất quán và hiệu suất giảm chấn của thân nắp đã được cải thiện đáng kể, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như EN397 và ANSI Z89.1.
HDPE (Polyethylene mật độ cao)
Ưu điểm:
Nhẹ và thoải mái khi mặc;
Khả năng chống va đập tốt, đặc biệt là tác động thẳng đứng;
Chi phí tương đối thấp, phù hợp với sản xuất công nghiệp quy mô lớn;
Khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất tuyệt vời.
Nhược điểm:
Khả năng chịu nhiệt độ cao kém, không thích hợp cho khu vực hoạt động ở nhiệt độ cao của đám cháy;
Vật liệu mềm, độ cứng bên không đủ, không phù hợp với nhu cầu bảo vệ kết cấu phức tạp;
Ngoại hình hơi kém so với ABS và kết cấu hình ảnh ở mức trung bình.
Gợi ý ứng dụng: Mũ bảo hiểm an toàn HDPE được sử dụng rộng rãi trong các công trường xây dựng thông thường, kiểm tra nguồn điện và các môi trường khác. Độ nhẹ của nó đặc biệt thích hợp để mặc lâu dài.
Greateagle Safety tối ưu hóa đặc tính chống lão hóa của HDPE thông qua công nghệ sửa đổi vật liệu, làm cho nó phù hợp hơn với thị trường Châu Á và Trung Đông có nhiệt độ và độ ẩm cao, đồng thời đã đạt được sản xuất quy mô lớn tại cơ sở sản xuất ở Ninh Ba.
FRP (Nhựa gia cố sợi thủy tinh)
Ưu điểm:
Độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, phù hợp với điều kiện làm việc có rủi ro cao;
Không dẫn điện, có hiệu suất cách điện tốt;
Sức đề kháng mạnh mẽ với hóa chất và dầu;
Khả năng chống lão hóa tia cực tím mạnh mẽ, thích hợp với môi trường tiếp xúc ngoài trời lâu dài.
Nhược điểm:
Mật độ vật liệu cao và trọng lượng tổng thể nặng;
Chi phí cao, chu trình xử lý dài và cần phải phân lớp thủ công;
Yêu cầu xử lý bề mặt cao và tính nhất quán của lô tương đối khó kiểm soát.
Gợi ý ứng dụng: Thích hợp cho hóa dầu, năng lượng điện, sản xuất nhiệt độ cao và các ngành công nghiệp khác. Mũ bảo hiểm FRP chủ yếu được sử dụng ở những khu vực có nguy cơ cao hoặc được bảo vệ đặc biệt.
PC (Polycarbonate)
Ưu điểm:
Độ trong suốt và khả năng chống va đập cực cao;
Khả năng chịu nhiệt cao và ổn định kích thước;
Thích hợp cho mũ bảo hiểm loại cửa sổ hoặc các sản phẩm bảo vệ tích hợp.
Nhược điểm:
Chi phí cao;
Bề mặt dễ trầy xước và cần xử lý bề mặt;
Khả năng kháng dung môi kém và chất tẩy rửa cần sử dụng công thức đặc biệt.
Mũ bảo hiểm an toàn xây dựng có nhiệm vụ chủ yếu là chống lại tác động của vật rơi, giảm lực tác động và giảm nguy cơ chấn thương đầu. Cấu trúc cốt lõi của nó bao gồm hai phần chính: vỏ và lớp lót (Hệ thống treo hoặc lớp lót).
Phương thức kết nối giữa cả hai không chỉ quyết định hiệu suất đệm của mũ bảo hiểm trong sử dụng thực tế mà còn đóng vai trò quyết định đến tính ổn định của tác dụng bảo vệ và độ tin cậy lâu dài.
Chức năng kết cấu: Tại sao phương thức kết nối ảnh hưởng đến hiệu suất đệm?
Vỏ của mũ bảo hiểm xây dựng chủ yếu được làm bằng nhựa ABS, HDPE, FRP và các vật liệu khác, có độ cứng và khả năng chống va đập tốt, dùng để phân tán và hấp thụ ban đầu năng lượng va đập. Hệ thống lớp lót (thường được treo) có vai trò đệm và phân tán lực tác động hơn nữa, đồng thời duy trì khoảng cách an toàn giữa đầu và vỏ.
Điểm mấu chốt là: cách lớp vỏ và lớp lót được kết nối trực tiếp quyết định hiệu quả của đường dẫn năng lượng va chạm và giải phóng không gian đệm.
Hiện nay trên thị trường chủ yếu có các phương thức kết nối sau:
1. Thiết kế gắn vào
Đây là một thiết kế kết cấu truyền thống nhưng đáng tin cậy. Lớp lót được cố định vào một điểm cụ thể trên thành trong của vỏ thông qua lưỡi lê cắm vào để tạo thành kết nối "điểm-điểm". Ưu điểm của nó là lắp ráp dễ dàng và cấu trúc chắc chắn.
Ưu điểm: After the impact energy is dispersed in the outer shell, it is transmitted to the lining through point connections. The buffer system can deform freely and effectively absorb the impact;
Nhược điểm: The point connection structure may have the risk of local fracture under high-intensity impact, affecting the overall protection performance.
2. Cơ chế khóa trượt
Cấu trúc này nhúng cụm lót vào vỏ mũ thông qua một thanh trượt tích hợp, giúp cải thiện độ ổn định tổng thể và phù hợp với những chiếc mũ bảo hiểm có yêu cầu về độ bền công nghiệp cao hơn.
Ưu điểm: Reduce liner shaking, enhance stability, and disperse impact force more evenly;
Nhược điểm: High requirements for mold precision and relatively high manufacturing costs.
3. Lắp ráp trong khuôn
Greateagle Safety đã giới thiệu cấu trúc này trong quá trình nghiên cứu và phát triển các quy trình mới trong những năm gần đây, sử dụng công nghệ ép phun nóng để bán tích hợp lớp lót và lớp vỏ bên ngoài nhằm cải thiện hiệu quả tính nhất quán của khả năng chống va đập.
Ưu điểm: Eliminates traditional assembly errors, has a compact structure, and has a more reasonable distribution of buffer space;
Thách thức kỹ thuật: Độ phức tạp của quy trình cao và yêu cầu nghiêm ngặt về độ ổn định nhiệt của vật liệu.
Ảnh hưởng của phương pháp kết nối đến hiệu suất thử nghiệm tác động
Trong các thử nghiệm tiêu chuẩn như EN397 và ANSI Z89.1, mũ bảo hiểm cần phải chịu được thử nghiệm va đập khi rơi tự do từ một độ cao nhất định để quan sát xem năng lượng va chạm có được hấp thụ hiệu quả và tránh truyền đến mẫu đầu hay không. Ảnh hưởng của phương thức kết nối đến kết quả thử nghiệm được thể hiện ở hai khía cạnh:
Đường truyền năng lượng
Phương pháp kết nối khoa học nên tránh năng lượng tác động được truyền trực tiếp đến đầu người đeo thông qua đường dẫn truyền cứng nhắc. Ví dụ, các kết nối linh hoạt hình điểm có thể tạo thành hiệu ứng "gián đoạn", làm chậm và hấp thụ năng lượng một cách hiệu quả; trong khi các kết nối quá cứng có thể gây ra sự tập trung tác động và hình thành áp lực cục bộ.
Khả năng giải phóng không gian đệm
Hiệu ứng đệm không chỉ phụ thuộc vào bản thân vật liệu lót mà còn phụ thuộc vào việc liệu nó có thể nhanh chóng giải phóng không gian biến dạng trong quá trình va chạm hay không. Nếu cấu trúc kết nối tích hợp không dành đủ khoảng trống, nó có thể làm giảm hiệu quả đệm.
Tuổi thọ sử dụng được khuyến nghị của mũ bảo hiểm an toàn xây dựng là bao lâu?
Theo yêu cầu toàn diện của tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia (như ANSI Z89.1, EN397, GB 2811, v.v.), mũ bảo hiểm an toàn xây dựng thường có thời hạn sử dụng được khuyến nghị như sau:
Tuổi thọ của mui xe (vỏ): thường từ 3 đến 5 năm;
Tuổi thọ của hệ thống lót (Hệ thống treo): thường từ 1 đến 2 năm và nên thay thế thường xuyên hơn;
Khuyến nghị toàn diện: Không quá 5 năm kể từ ngày sản xuất, ngay cả khi không sử dụng cũng nên loại bỏ kịp thời.
Điều đáng chú ý là tuổi thọ sử dụng được khuyến nghị dựa trên thời gian duy trì hiệu suất trong điều kiện tiêu chuẩn và có rất nhiều yếu tố "không lý tưởng" trong quá trình vận hành thực tế sẽ khiến mũ bảo hiểm bị cũ và hỏng sớm, vì vậy "thời hạn hiệu lực thực tế" thường ngắn hơn tuổi thọ lý thuyết.
Những yếu tố nào sẽ rút ngắn thời hạn sử dụng của mũ bảo hiểm?
1. Suy thoái tia cực tím
Tiếp xúc lâu dài dưới ánh nắng gay gắt sẽ khiến các vật liệu nhựa như ABS, HDPE bị đứt chuỗi phân tử, trở nên giòn và phai màu trên bề mặt, mất đi độ dẻo dai ban đầu.
Greateagle Safety giới thiệu các chất phụ gia chống tia cực tím và nhãn chỉ báo tia cực tím trong thiết kế sản phẩm, để người dùng có thể xác định trực quan tình trạng lão hóa.
2. Môi trường nhiệt độ cao và thấp
Nhiệt độ cực cao có thể làm tăng độ mỏi do ứng suất nhiệt của vật liệu, gây biến dạng và nứt vỏ mũ bảo hiểm bằng nhựa, đặc biệt khi làm việc ở vùng luyện kim, thép hoặc vùng lạnh.
Greateagle Safety sử dụng polyetylen mật độ cao (HDPE) được cải tiến đặc biệt để đảm bảo sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong khoảng từ -20°C đến 50°C.
3. Ăn mòn hóa học và xói mòn dầu
Một số cảnh thi công thường kèm theo sơn, chất tẩy rửa, chất axit, kiềm. Những hóa chất này sẽ ăn mòn bề mặt mũ bảo hiểm, làm thay đổi cấu trúc phân tử và giảm khả năng chống va đập.
4. Hồ sơ hao mòn và va đập cơ học
Mặc dù chưa bị xuyên thủng hoàn toàn nhưng những căng thẳng vật lý thường xuyên như va chạm, nén, rơi sẽ dần làm suy yếu độ bền kết cấu của mũ bảo hiểm.
5. Phương pháp bảo quản và sử dụng không đúng
Ví dụ, đặt lâu dài dưới cửa sổ ô tô dưới ánh nắng trực tiếp, dưới vật nặng và trộn lẫn với các dụng cụ kim loại có thể gây ra sự tập trung ứng suất cấu trúc hoặc thậm chí là nứt.
Làm thế nào để xác định mũ bảo hiểm còn hạn sử dụng hay không?
Greateagle Safety khuyến nghị người dùng nên tiến hành kiểm tra định kỳ theo các khía cạnh sau:
Kiểm tra nhãn ngày sản xuất và hạn sử dụng: Tất cả các sản phẩm mũ bảo hiểm Greateagle đều có nhãn chống thấm nước ở bên trong;
Kiểm tra xem vỏ mũ bảo hiểm có màu trắng, giòn hay nứt hay không: mất độ bóng rõ ràng hoặc có vết nứt rõ ràng trên bề mặt cho thấy sự lão hóa nghiêm trọng;
Kiểm tra độ mỏi đàn hồi của hệ thống lót: Nếu headband và đai đệm mất độ đàn hồi, lỏng lẻo hoặc đứt thì không đủ tiêu chuẩn;
Sử dụng chỉ báo tia cực tím: Một số kiểu máy được trang bị nhãn theo dõi lão hóa bằng tia cực tím và sự đổi màu cho thấy chúng cần được thay thế.